Máy phân tích khí máu được thiết kế mới này có hộp đựng chất hiệu chuẩn dùng một lần tiện lợi chứa dung dịch xả, chất hiệu chuẩn khí và chất lỏng hỗn hợp, thùng chứa chất thải. Các bình xăng được loại bỏ. Thiết kế hộp mực mới này có thể tránh được các mối nguy hiểm sinh học cho người vận hành và ô nhiễm môi trường.
I. Tổng quan máy xét nghiệm Điện giải khí máu Cornley
1. Màn hình cảm ứng trực quan
– Màn hình cảm ứng 10,4 inch độ phân giải cao
– Giao diện hoạt động thân thiện với người dùng
– Vùng tham số cung cấp trạng thái máy phân tích trong thời gian ngắn
– Hướng dẫn vận hành và tự chẩn đoán trực tuyến
2. Máy dò hồng ngoại
3. Cartridge hiệu chuẩn linh hoạt và đơn giản
– Có thể chọn hộp mực thử nghiệm khối lượng cao và thấp (300,200,150,100,50).
– 30 ngày trên máy
– Bảo quản ở nhiệt độ phòng
– Thiết kế tất cả trong một mà không cần thêm vật tư tiêu hao
– Cảnh báo hết hạn cartridge và thông tin dư lượng
– Tự động dừng mẫu phân tích khi QC không thành công
4. Đơn vị đo lường đáng tin câỵ và thuận
– Thể tích mẫu mao quản chỉ 50uL
– Thể tích máu toàn phần chỉ 95uL(120uL nếu có Glu và Lac)
– Kết hợp đa thông số
– Điện cực có tuổi thọ dài, không cần bảo trì
– Kết quả tối đa là 90 giây từ quá trình hút, dưới 120 giây từ mẫu này sang mẫu khác
– Hệ thống chất lỏng lâu dài
– Làm ấm trước thuốc thử và mẫu
5. Dễ dàng sử dụng
– Bộ chuyển đổi mẫu phù hợp cho cả mẫu ống tiêm và mẫu mao quản.
– Cần gạt của đầu dò mẫu mang lại sự tiện lợi, tính toàn vẹn của mẫu và sự an toàn cho người dùng.
6. Nhập dữ liệu nhanh
– Nhập mẫu và ID bệnh nhân dễ dàng
– Máy hiệu chuẩn mã vạch tiện lợi và thay thế hộp mực Auto-QC
– Nhận dạng vật tư thay thế bằng mã vạch dễ dàng
7. Quản lý dữ liệu phong phú
– Giao diện RS-232
– Kết nối LIS theo giao thức HL7
– Sao lưu dữ liệu bằng cổng USB
8. Nhỏ gọn, linh hoạt
– Kích thước (mm) W*H*D: 400×574×344
– Di chuyển dễ dàng với chân đế lăn
– Pin hydrua kim loại niken, 3.0Ah
III. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Mẫu
Máu toàn phần, Huyết thanh, huyết tương, Dịch lọc, CSF
2. Model
BG 800: pH pCO2 pO2 K Na Cl Ca Hct
BG 800A: pH pCO2 pO2 Hct
BG 800B: pH pCO2 pO2 K Na Cl Hct
BG 800Q: pH pCO2 pO2 K Na Cl Ca Hct AutoQC
BG 800AQ: pH pCO2 pO2 Hct AutoQC
BG 800BQ: pH pCO2 pO2 K Na Cl Hct AutoQC
BG 800E: pH pCO2 pO2 K Na Cl Ca Hct Lac Glu
BG 800EQ: pH pCO2 pO2 K Na Cl Ca Hct Lac Glu AutoQC
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.